Nhà máy diệt nhuộm Thiên Nam Sunrise |
071 043 000 124
ngày 27/12/2012 |
KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định |
Công nghiệp dệt may và phụ trợ |
Sản xuất dệt kim3.600 tấn/năm và vải dệt thoi 18.000.000 tấn/năm |
12.8195 |
1500 |
77 |
NN-37 |
ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NHÀ MÁY DỆT BẢO MINH |
1017802002
ngày 16/10/2016 |
Lô CN4, Khu Công nghiệp Bảo Minh, Huyện Vụ Bản, Tỉnh Nam Định |
Công nghiệp dệt may và phụ trợ |
Sản xuất vải dệt thoi công suất 2.500.000 m/tháng |
9.9282 |
500 |
75.2386 |
NN-38 |
Nhà máy sản xuất sợi, dệt, nhuộm Yulun |
071 043 000 148
ngày 3/3/2014 |
KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định |
Công nghiệp dệt may và phụ trợ |
Xây dựng nhà máy sơi, dệt, nhuôm với công suất: Sản phẩm sợi: 9.816 tấn/năm; dệt: 21.600.000 mét/năm; sản phẩm nhuộm 24.000.000 mét/năm. |
8 |
1500 |
68 |
NN-39 |
Nhà máy dệt nhuộm vải, in thêu hoa và may mặc |
7632208437
ngày 9/9/2016 |
KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định |
Công nghiệp dệt may và phụ trợ |
in hoa và dệt công suất 10.000 tấn/ngày
nhuộm và nhuộm sợi khoảng 10.000 tấn/ngày |
9.536 |
500 |
33 |
NN-40 |
Nhà máy sợi Sunrise Sprinning |
071043000119
ngày 14/9/2012
|
Lô C4, đường D4, KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định |
Công nghiệp dệt may và phụ trợ |
Sản xuất sợi công suất khoảng 3.207 tấn/ năm |
7.5 |
500 |
30 |
NN-41 |
Dự án đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất, giặt nhuộm các sản phẩm may mặc Junzhen |
073 043 000 044
ngày 4/6/2015 |
Lô E, đường N3B, KCN Bảo Minh |
May trang phục |
Sản xuất, giặt, nhuôm và hoàn tất các sản phẩm may mặc chất lượng cao cung cấp cho thị trường trong nước và xuất khẩu ra nước ngoài với sản lượng 6.000.000 sản phẩm/năm |
9.3723 |
1250 |
25 |
NN-42 |
Nhà máy dệt sợi tại khu công nghiệp bảo minh (Smart shirts Bảo Minh) |
105544108
ngày 14/6/2016 |
KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định |
Công nghiệp dệt may và phụ trợ |
Sản xuất sợi với công suất: 900 tấn sản phẩm/năm
Dệt vải với công suất: 9.000.000 m2 vải/năm.
|
2.3707 |
500 |
20.1087 |
NN-43 |
Nhà máy sản xuất dây dẫn sumi Việt Nam |
07121000122
ngày 15/10/2012 |
KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định |
Công nghiệp chế tạo |
Sản xuất, lắp ráp các sản phẩm và bán thành phẩm hệ thống dây dẫn điện dùng trong ô tô và xe máy với công suất 1.600000 sp/năm |
5.4202 |
4000 |
20 |
NN-44 |
Dự án thành lập công ty TNHH Padmac Việt Nam để sản xuất và hoàn thiện các sản phẩm quần áo, may mặc |
071 043 000 157
ngày 5/7/2014 |
Lô G9 một phần G2, G3,G8 đường N-1, KCN Bảo Minh |
Công nghiệp dệt may và phụ trợ |
Xuất khẩu 100% sản phẩm, và sản xuất 3,5 triệu sản phẩm/năm và tiến hành các hoạt động liên quan khác đến may mặc với 3,5 triệu sp/năm |
3.5249 |
2000 |
13 |
NN-45 |
Nhà máy sản xuất dây giầy |
6537650375
ngày 19/12/2016 |
KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định |
Công nghiệp dệt may và phụ trợ |
Sản xuất hoàn tất các sản phẩm dây giày với công suất 4.000.000 đôi/tháng. (Tương đương khoảng 840 tấn sản phẩm/năm) |
2.16 |
500 |
9 |
NN-46 |
Smart Shirts Garments Manufacturing Bảo Minh |
072 043 000 042
ngày 22/9/2014 |
Lô G1 và một phần các lô G2, G3, G7, G8 - KCN Bảo Minh |
Công nghiệp dệt may và phụ trợ |
Sản xuất các loại áo sơmi nam nữ, quần đồng phục và các sản phẩm may mặc khác với công suất 8 triệu sản phẩm/năm |
5.5202 |
3500 |
9 |
NN-47 |
Xây dựng nhà máy may xuất khẩu Duy Minh |
ngày 1/12/2015 |
KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định |
Công nghiệp dệt may và phụ trợ |
Sản xuất khoảng 5.600.000 sản phẩm/năm (Sản phẩm may mặc các loại) |
2.5724 |
1500 |
6 |
NN-48 |
Xây dựng nhà máy sản xuất hàng may mặc Enter.B Nam Định |
1084033055
ngày 6/5/2015 |
Xã Hiển Khánh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định |
Công nghiệp dệt may và phụ trợ |
Sản xuất hàng may mặc năng suất đạt 1 triệu sản phẩm/năm sản xuất ổn định |
2.1 |
950 |
3.5 |
NN-49 |
Nhà máy Geu-Lim C&F, Nam Định |
071043000126
ngày 25/01/2013 |
Phố Tây Sơn, Thị Trấn Gôi, huyện Vụ Bản. |
Công nghiệp dệt may và phụ trợ |
Sản xuất quần nam xuất khẩu |
1.02 |
1300 |
3.4 |
NN-50 |
TBO Việt Nam |
071043000130
ngày 27/2/2012 |
Km12 đường 12 xã Minh Tân, Vụ Bản, Nam Định. |
Công nghiệp dệt may và phụ trợ |
Sản xuất hàng may mặc xuất khẩu công suất 2.000.000 sp/năm |
0.4158 |
900 |
1.35 |
NN-51 |
Đầu tư xây dựng nhà máy may xuất khẩu Songhwa INC |
8.701.405.026
ngày 16/03/2016 |
Xã Quang Trung, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định |
Công nghiệp dệt may và phụ trợ |
Công xuất khoảng 468.000 sản phẩm/năm |
0.0924 |
216 |
0.5 |
NN-52 |
Dự án đầu tư xây dựng nhà máy may của Công ty TNHH Youngor Smart shirts Việt Nam tại CCN xã Quang Trung, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định |
3282742665
ngày 22/4/2016 |
Xã Quang Trung, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định |
Công nghiệp dệt may và phụ trợ |
Công xuất khoảng 1.700.000 sản phẩm/năm |
0.5349 |
500 |
0.5 |
NN-53 |
Xây dựng và kinh doanh hạ tầng KCN Bảo Minh tỉnh Nam Định |
071 21 000 039 |
KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản |
Đầu tư hạ tầng khu công nghiệp |
|
0.6 |
|
315 |
TN-123 |
Đầu tư nhà máy sản xuất đồ gỗ xuất khẩu Bảo Minh |
071 21 000 035 |
KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản |
Chế biến lâm sản |
|
5.4957 |
1554 |
304.885 |
TN-124 |
Xây dựng nhà máy xử lý nước thải khu công nghiệp Bảo Minh giai đoạn 1 công suất 10,000 m3/ ngày đêm |
071 21 000 154 |
KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản |
Xử lý nước thải |
- |
1.9303 |
12 |
191.792979168 |
TN-125 |
Xây dựng nhà máy may xuất khẩu Duy Minh |
071 21 000 140 |
KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản |
Dệt may |
- |
2.4 |
1500 |
130 |
TN-126 |
Xây dựng nhà máy xử lý nước sạch khu công nghiệp Bảo Minh công suất 20,000 m3/ngày đêm |
071 21 000 142 |
KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản |
Xử lý nước thải |
- |
0.8062 |
16 |
90.9766042 |
TN-127 |
Nhà máy sơ chế gỗ xuất khẩu Bảo Minh |
071 21 000 134 |
KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản |
Chế biến lâm sản |
- |
2.0625 |
38 |
52.325916 |
TN-128 |
Đầu tư xây dựng cơ sở thu gom tái chế nhựa thành phẩm |
153/BQLCKCN-ĐT |
KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản |
Tái chế nhựa thành phẩm |
|
0.25 |
22 |
24.032079 |
TN-129 |
Xây dựng cơ sở sản xuất Dệt May |
1892/QĐ-UBND ngày 24/9/2015 |
Xã Minh Tân, huyện Vụ Bản |
Ngành dệt may |
16.800.000 sản phẩm/năm |
4.3 |
750 |
268.089 |
TN-130 |
Đầu tư xây dựng nhà máy chế biến Lâm Sản, đồ gỗ Mỹ Nghệ cao cấp |
|
Km8, Quốc Lộ 10, xã Liên Bảo, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định |
Chế biến lâm sản |
Nhà xưởng, nhà điều hành và các hạng mục phụ trợ |
3.78467 |
200 |
152 |
TN-131 |
XD nhà máy chế
biến lâm sản đồ gỗ mỹ nghệ cao cáp |
7121000101B |
Km số 8 Quốc lộ 10,
Liên bảo, vụ Bản |
Chế biến lâm sản |
03 xưởng sản xuất, kho, trung tâm thương mại |
3.7864 |
0 |
152 |
TN-132 |
Nhà máy chế biến lâm sản, đồ gỗ mỹ nghệ cao cấp và dịch vụ thương mại |
7121000059 |
Xã Liên Bảo, huyện Vụ Bản |
Chế biến lâm sản |
Xây dựng nhà xưởng, lắp đặt dây chuyền sản xuất 15.000 m3 gỗ/năm |
3.7 |
0 |
117 |
TN-133 |
Xưởng chế biến sản xuất đồ gỗ, sản xuất gạch bê tông nhẹ không nung |
7121000126 |
Xã Đại An,
Vụ Bản |
Chế biến lâm sản, vật liệu xây dựng |
Công suất 2000SP đồ gỗ, và 12 tr.viên gạch |
2.9 |
0 |
52 |
TN-134 |
Trường THPT tư thục Hùng Vương |
|
Huyện Vụ Bản |
Giáo dục |
300 học sinh/năm |
1.386 |
20 |
47.8 |
TN-135 |
Đầu tư xây dựng Nhà máy may xuất khẩu Nam Âu |
|
Huyện Vụ Bản |
Ngành dệt may |
Nhà máy may 10.000.000 sản phẩm/năm |
4.50428 |
700 |
46.7 |
TN-136 |
Trường trung học dân lập kinh tế kỹ thuật |
|
Huyện Vụ Bản |
Giáo dục |
Trường TH dân lập KTKT |
1.05 |
20 |
41.9 |
TN-137 |
Xây dựng nhà máy may xuất khẩu tại xã Hiển Khánh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định |
Số 2987/QĐ-UBND ngày 20/12/2016 |
xã Hiển Khánh, huyện Vụ Bản |
Ngành dệt may |
10.000.000 sản phẩm/năm |
5.15758 |
700 |
39.7 |
TN-138 |
Xưởng sản xuất bột giấy, khử mực, seo giấy, giấy vệ sinh và giấy văn phòng |
7121000035 |
Xã Liên Bảo, huyện Vụ Bản |
Sản xuất bột giấy |
Xây dựng xưởng sản xuất bột giấy, khử mực, sản xuất các loại giấy cao cấp phục vụ tiêu dùng trong nước và xuất khẩu |
0 |
0 |
28.934 |
TN-139 |
Xây dựng xí nghiệp may Hoàng Thảo tại xã Hiển Khánh, huyện Vụ Bản |
Số 2686/QĐ-UBND ngày 23/11/2016 |
Xã Hiển Khánh, huyện Vụ Bản |
Ngành dệt may |
1.500.000 sản phẩm/năm |
1.378 |
530 |
24.8 |
TN-140 |
Đầu tư xây dựng Trại Lợn sạch Hồng Thái - Nam Định |
|
Huyện Vụ Bản |
Chăn nuôi |
Trang trại 6000 lợn thịt |
2.3899 |
50 |
23 |
TN-141 |
Xây dựng trụ sở phòng giao dịch Chợ Lời thuộc Agribank - Chi nhánh Vụ Bản Bắc Nam Định |
Số 1042/QĐ-UBND ngày 19/5/2016 |
Xã Hiển Khánh, huyện Vụ Bản |
Trụ sở phòng giao dịch |
Trụ sở phòng giao dịch, diện tích 2.655m2 |
0.26549 |
12 |
14.903 |
TN-142 |
Dự án cấp nước sạch và VSNT đồng bằng Sông Hồng tỉnh Nam Định - Vay vốn WB |
0 |
Tại 38 xã trên 8 huyện tỉnh Nam Định |
Cấp nước |
Xây dựng mạng lưới cấp nước sạch sinh hoạt |
0 |
0 |
792.9 |
TN-143 |